S&P Global Timber and Forestry - Tất cả 4 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
iShares Global Timber & Forestry UCITS ETF Ptg.Shs USD WOOD.L IE00B27YCF74 | Cổ phiếu | 232,504 tr.đ. | - | iShares | 0,65 | Chủ đề | S&P Global Timber and Forestry | 12/10/2007 | 27,61 | 1,04 | 16,28 |
iShares Global Timber & Forestry ETF WOOD US4642881746 | Cổ phiếu | 172,217 tr.đ. | 16.523,69 | iShares | 0,41 | Chủ đề | S&P Global Timber and Forestry | 24/6/2008 | 80,47 | 0,97 | 15,41 |
iShares Global Timber & Forestry UCITS ETF AccumUSD WOOAXN.MX IE0003ZXNJY5 | Cổ phiếu | 4,521 tr.đ. | - | iShares | 0,65 | Chủ đề | S&P Global Timber and Forestry | 3/11/2021 | 29,86 | 0 | 0 |
iShares Global Timber & Forestry UCITS ETF AccumUSD WOOE.MX IE0003ZXNJY5 | Cổ phiếu | 4,521 tr.đ. | - | iShares | 0,65 | Chủ đề | S&P Global Timber and Forestry | 3/11/2021 | 29,86 | 0 | 0 |
1